Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Walk on air: Ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Walk on air là một thành ngữ thú vị trong Tiếng Anh dùng để diễn tả trạng thái vui sướng và hạnh phúc như trên mây.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng idiom Walk on air cũng như các cụm từ đồng nghĩa, kèm theo các ví dụ cụ thể và mẫu hội thoại giúp bạn hiểu rõ và sử dụng đúng ngữ cảnh.

1. Walk on air là gì?

Theo từ điển Cambridge, Walk on air là một idiom có nghĩa là cảm thấy vô cùng hạnh phúc, vui sướng tột độ (to feel extremely excited or happy).

Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả trạng thái hạnh phúc, phấn khích và vui vẻ đến mức như thể họ không còn chạm đất nữa mà đang bước đi trên không trung.

Walk on air mô tả trạng thái tinh thần cực kỳ phấn chấn vì một điều gì đó tuyệt vời vừa xảy ra như nhận được tin tốt, đạt được thành công, hoặc trải qua một sự kiện đặc biệt nào đó.

Ví dụ:

  • He's been walking on air ever since he proposed to his girlfriend and she said yes. (Anh ấy đã vô cùng hạnh phúc kể từ khi cầu hôn bạn gái và cô ấy đồng ý.)
  • When they told me I had won the scholarship, I felt like I was walking on air. (Khi họ thông báo tôi đã giành được học bổng, tôi cảm thấy như đang lơ lửng trên mây vậy.)
Walk on air nghĩa là gì?
Walk on air nghĩa là gì?

2. Nguồn gốc của thành ngữ Walk on air

Idiom Walk on air được cho là bắt nguồn từ cảm giác nhẹ nhõm và bay bổng như đang lơ lửng trên không trung, không còn bị ràng buộc bởi trọng lực hay những lo toan thường ngày khi con người trong trạng thái cực kỳ hạnh phúc.

Mặc dù không có một ghi nhận nào cụ thể về thời điểm thành ngữ này xuất hiện lần đầu tiên, nhưng nó đã được sử dụng trong văn học tiếng Anh từ giữa thế kỷ 19.

Walk on air này được sử dụng rộng rãi trong văn học và thơ ca, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học lãng mạn để diễn tả cảm xúc hạnh phúc trong tình yêu hoặc niềm vui sướng tột độ khi đạt được điều gì đó.

3. Cách dùng idiom Walk on air trong Tiếng Anh

Thành ngữ Walk on air thường được dùng theo 2 cấu trúc:

  • Chủ ngữ + walk/walks/walked/be walking on air
  • Chủ ngữ + feel/felt/feeling like + walking on air

Ví dụ:

  • After getting the promotion, Sarah was walking on air all day. (Sau khi được thăng chức, Sarah cảm thấy vô cùng hạnh phúc suốt cả ngày.)
  • She felt like she was walking on air when he proposed to her. (Cô ấy cảm thấy như trên mây khi anh ấy cầu hôn cô.)

Một số ngữ cảnh sử dụng Walk on air:

  • Khi ai đó đạt được thành tích quan trọng trong học tập hoặc công việc

Ví dụ: After passing the IELTS exam with a high score, he was walking on air for days. (Sau khi đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, anh ấy đã hạnh phúc suốt nhiều ngày.)

  • Khi ai đó trải qua những khoảnh khắc hạnh phúc trong tình yêu hoặc các mối quan hệ

Ví dụ: After hearing him say ‘I love you’ for the first time, she walked on air for days. (Sau khi nghe anh ấy nói "Anh yêu em" lần đầu tiên, cô ấy đã hạnh phúc suốt nhiều ngày.)

  • Khi ai đó nhận được một tin vui hoặc món quà bất ngờ

Ví dụ: He was walking on air when he won the lottery. (Anh ấy cảm thấy như bay trên mây khi trúng xổ số.)

  • Khi ai đó hoàn thành một mục tiêu quan trọng

Ví dụ: Winning the championship made him walk on air. (Chiến thắng giải vô địch khiến anh ấy hạnh phúc như trên mây.)

4. Idiom hoặc cụm từ đồng nghĩa với Walk on air

Tiếng Anh có nhiều thành ngữ và cụm từ dùng để mô tả cảm giác vui sướng tột độ tương tự như Walk on air. Các bạn cùng học thêm để diễn đạt linh hoạt và đa dạng hơn nhé.

Walk on air synonyms
Walk on air synonyms

Ví dụ: Ever since she got engaged, Maria has been on cloud nine. (Kể từ khi đính hôn, Maria đã vô cùng hạnh phúc.)

Ví dụ: The team was over the moon when they won the championship. (Đội bóng vô cùng phấn khích khi họ vô địch giải đấu.)

  • On top of the world: Cảm thấy cực kỳ hạnh phúc

Ví dụ: After graduating with honors, Tom felt on top of the world. (Sau khi tốt nghiệp với bằng danh dự, Tom cảm thấy vô cùng hạnh phúc.)

  • In seventh heaven: Vô cùng hạnh phúc

Ví dụ: When he finally met his idol in person, he was in seventh heaven. (Khi cuối cùng được gặp thần tượng trực tiếp, anh ấy đã vô cùng hạnh phúc.)

  • Tickled pink: Vô cùng vui mừng

Ví dụ: Grandma was tickled pink when we surprised her with a visit. (Bà nội vô cùng vui mừng khi chúng tôi bất ngờ đến thăm.)

5. Mẫu hội thoại thực tế với sử dụng Walk on air

Các bạn hãy tham khảo 2 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ hơn cách sử dụng thành ngữ Walk on air trong các tình huống giao tiếp thực tế nhé.

Ngữ cảnh 1: Sau khi được thăng chức

Sarah: Hi Mike, why do you look so happy today? (Chào Mike, sao hôm nay trông cậu vui thế?)

Mike: You won't believe it, Sarah! I just got promoted to senior manager! (Cậu sẽ không tin đâu, Sarah! Tôi vừa được thăng chức lên quản lý cấp cao!)

Sarah: Wow, that's amazing news! Congratulations! (Wow, tin tuyệt vời quá! Xin chúc mừng!)

Mike: Thanks! I've been working on this for the past two years. I'm walking on air right now – I can't even describe how happy I am. (Cảm ơn! Tôi đã nỗ lực cho điều này trong hai năm qua. Giờ tôi đang vui sướng tột độ - thậm chí không thể diễn tả được mức độ hạnh phúc của mình.)

Sarah: You deserve it, Mike. We should celebrate this weekend! (Cậu xứng đáng với nó, Mike. Chúng ta nên ăn mừng vào cuối tuần này!)

Ngữ cảnh 2: Sau khi nhận được kết quả thi đại học

Mom: Lisa, there's a letter from the university you applied to! (Lisa, có thư từ trường đại học con đã nộp hồ sơ này!)

Lisa: Oh my god, it's here already? I'm so nervous to open it. (Ôi trời, đã đến rồi sao? Con hồi hộp quá không dám mở.)

Mom: Do you want me to open it for you? (Con có muốn mẹ mở hộ không?)

Lisa: No, I'll do it... Yes! I got accepted! I can't believe it! I got into my dream university! (Không, con sẽ tự mở... Vâng! Con đã được nhận! Con không thể tin được! Con đã vào được trường đại học mơ ước!)

Mom: That's wonderful news, honey! I'm so proud of you! (Tin tuyệt vời quá, con yêu! Mẹ rất tự hào về con!)

Lisa: Mom, I'm walking on air right now. All those late nights studying finally paid off! (Mẹ ơi, con đang vui sướng tột độ. Tất cả những đêm thức khuya học bài cuối cùng đã được đền đáp!)

Mom: You worked so hard for this. Wait until we tell your father – he'll be walking on air too! (Con đã nỗ lực rất nhiều cho điều này. Đợi đến khi chúng ta nói với bố con - ông ấy cũng sẽ vui sướng không kém!)

6. Bài tập vận dụng Walk on air

Để ghi nhớ kiến thức về Walk on air vừa học, các bạn hãy cùng vận dụng ngay vào làm 2 bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài 1: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng Walk on air

  1. Sau khi đội của chúng tôi giành chiến thắng trong trận chung kết, tất cả chúng tôi đều cảm thấy vô cùng phấn khích.

  2. Khi biết tin mình đã trúng xổ số, anh ấy vui sướng tột độ suốt cả tuần.

  3. Cô ấy vui sướng đến mức không thể ngủ được sau khi nhận được lời cầu hôn.

  4. Khi được thông báo rằng họ sẽ có em bé, cả hai vợ chồng đều vô cùng hạnh phúc.

  5. Tôi vẫn đang vui sướng sau khi hoàn thành dự án quan trọng đúng thời hạn.

Đáp án:

  1. After our team won the final match, we were all walking on air.

  2. When he found out he had won the lottery, he was walking on air for the entire week.

  3. She was walking on air and couldn't sleep after receiving the marriage proposal.

  4. When they were told they were going to have a baby, both husband and wife were walking on air.

  5. I'm still walking on air after completing the important project on time.

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng từ đồng nghĩa với Walk on air

  1. She was walking on air after her art exhibition received such positive reviews.

  2. The students were walking on air when they heard they had passed all their exams.

  3. He's been walking on air since he got his dream job offer.

  4. We were walking on air when we finally found our perfect house.

  5. She's been walking on air ever since he proposed to her last weekend.

Đáp án (gợi ý)

  1. She was on cloud nine after her art exhibition received such positive reviews.

  2. The students were over the moon when they heard they had passed all their exams.

  3. He's been on top of the world since he got his dream job offer.

  4. We were in seventh heaven when we finally found our perfect house.

  5. She's been tickled pink ever since he proposed to her last weekend.

Thành ngữ Walk on air là một cách diễn đạt sinh động và đầy hình ảnh để mô tả trạng thái hạnh phúc tột độ trong tiếng Anh.

Hy vọng, qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của idiom Walk on air để vận dụng trong các ngữ cảnh phù hợp

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?